DANH HIỆU ĐẠT ĐƯỢC NĂM HỌC 2016 – 2017
I/ Thành tích của nhà trường:
- Danh hiệu Tập thể lao động Tiên tiến;
- Chi bộ trong sạch vững mạnh năm 2016.
- Giấy khen Hội Chữ thập đỏ Thành phố Hà Nội:
Đã có thành tích Xuất sắc trong công tác Hội và phong trào Chữ thập đỏ trường học năm học 2016 – 2017.
II/ Thành tích của Cán bộ - Giáo viên – Nhân viên
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Thành tích
|
1
|
Đặng Thị Hồng Vân
|
BTCB - Hiệu trưởng
|
Chiến sĩ thi đua Cơ sở - Quản lí giỏi cấp Quận
|
2
|
Nguyễn Lệ Hằng
|
P.Hiệu trưởng
|
Chiến sĩ thi đua Cơ sở - Quản lí giỏi cấp Quận
|
3
|
Trần Mai Linh
|
P.Hiệu trưởng
|
Quản lí giỏi cấp Quận
|
4
|
Phạm Thị Thúy Hoài
|
Giáo viên
|
Chiến sỹ thi đua Cơ sở - GV dạy giỏi cấp Quận
|
5
|
Hoàng Thị Huệ
|
Giáo viên
|
Chiến sỹ thi đua Cơ sở - GV dạy giỏi cấp Quận
|
6
|
Vũ Thị Thảo Giang
|
Giáo viên
|
Chiến sỹ thi đua Cơ sở - GV dạy giỏi cấp Quận
|
7
|
Nguyễn Thị Ly Na
|
Giáo viên
|
Chiến sỹ thi đua Cơ sở - GV dạy giỏi cấp Quận
|
8
|
Đào Thị Thanh Tú
|
Giáo viên
|
GV dạy giỏi cấp Quận
|
9
|
Bùi Thị Thu Duyên
|
Giáo viên
|
GV dạy giỏi cấp Quận
|
10
|
Đỗ Ngọc Thủy
|
Giáo viên
|
GV dạy giỏi cấp Quận
|
11
|
Phạm Thị Quỳnh Hoa
|
Giáo viên
|
GV dạy giỏi cấp Quận
|
12
|
Phạm Thị Kim Oanh
|
Giáo viên
|
GV dạy giỏi cấp Quận
|
13
|
Vũ Hoàng Nhật Ninh
|
Giáo viên
|
GV dạy giỏi cấp Quận
|
14
|
Nguyễn Thị Thanh Lương
|
Giáo viên
|
GV dạy giỏi cấp Quận
|
15
|
Lê Thị Thu Thủy
|
Giáo viên
|
GV dạy giỏi cấp Quận
|
16
|
Đoàn Phương Nhung
|
Giáo viên
|
GV dạy giỏi cấp Quận
|
17
|
Đào Thị Thúy Hà
|
Giáo viên
|
GV dạy giỏi cấp Quận
|
18
|
Nguyễn Thị Ánh Mây
|
Chủ nhiệm
|
GV CN giỏi cấp Quận
|
19
|
Nguyễn Thu Hằng
|
Chủ nhiệm
|
GV CN giỏi cấp Quận
|
20
|
Đỗ Thị Bích Ngọc
|
Chủ nhiệm
|
GV CN giỏi cấp Quận
|
21
|
Trần Thị Kim Dung
|
Chủ nhiệm
|
GV CN giỏi cấp Quận
|
III/ Thành tích của Học sinh
* Văn hóa:
*Danh sách học sinh đạt giải thi Toán bằng Tiếng Anh cấp Quận:
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Giải
|
Ghi chú
|
1
|
Lại Anh Khoa
|
1A3
|
Nhất
|
|
2
|
Trịnh Minh Đức
|
1A6
|
Nhất
|
|
3
|
Nguyễn Thanh Vũ
|
1A5
|
Nhì
|
|
4
|
Nguyễn Thanh Phú
|
1A3
|
Nhì
|
|
5
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
1A4
|
Nhì
|
|
6
|
Nguyễn Hiểu Minh
|
1A2
|
Nhì
|
|
7
|
Bùi Thị Bích Thủy
|
1A2
|
Nhì
|
|
8
|
Đỗ Diệp Anh
|
1A5
|
Nhì
|
|
9
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
1A2
|
Nhì
|
|
10
|
Phạm Hoàng Minh Châu
|
1A2
|
Nhì
|
|
11
|
Hoàng Trà My
|
1A5
|
Nhì
|
|
12
|
Nguyễn Hải Lam
|
1A4
|
Nhì
|
|
13
|
Nguyễn Đặng Minh Thư
|
1A2
|
Nhì
|
|
14
|
Nguyễn Khánh Nhi
|
1A2
|
Nhì
|
|
15
|
Nguyễn Anh Thái
|
1A6
|
Ba
|
|
16
|
Đặng Đinh Minh Trí
|
1A3
|
Ba
|
|
17
|
Nguyễn Anh Ngọc
|
1A4
|
Ba
|
|
18
|
Phạm Thanh Dương
|
1A6
|
Ba
|
|
19
|
Đỗ Khắc Việt Anh
|
1A4
|
Ba
|
|
20
|
Vũ Việt Hưng
|
1A4
|
Ba
|
|
21
|
Hoàng Văn Dũng
|
1A2
|
Ba
|
|
22
|
Nguyễn Hoàng Tùng
|
1A2
|
Ba
|
|
23
|
Hà Khánh Nguyên
|
1A6
|
Ba
|
|
24
|
Lê Trọng An
|
1A2
|
Ba
|
|
25
|
Trịnh Diệu Mai
|
1A2
|
Ba
|
|
26
|
Phạm Khánh Đan
|
1A5
|
Ba
|
|
27
|
Ninh Thế Hưng
|
1A3
|
KK
|
|
28
|
Nguyễn Lê Minh
|
1A2
|
KK
|
|
29
|
Ngô Xuân Nghĩa
|
1A4
|
KK
|
|
30
|
Dương Nhật Minh
|
1A5
|
KK
|
|
31
|
Phạm Trà My
|
1A5
|
KK
|
|
32
|
Hoàng Gia Huy
|
1A4
|
KK
|
|
33
|
Phạm Hồng Sơn
|
1A5
|
KK
|
|
34
|
Phạm Thu Phương
|
1A5
|
KK
|
|
35
|
Trần Quang Anh
|
1A2
|
KK
|
|
36
|
Hoàng Vũ Doanh Nhi
|
1A3
|
KK
|
|
37
|
Giáp Ánh Mai
|
1A5
|
KK
|
|
38
|
Nguyễn Hữu Duy An
|
1A2
|
KK
|
|
39
|
Nguyễn Lê Phương Uyên
|
1A6
|
KK
|
|
40
|
Phạm Huy Khánh
|
1A2
|
KK
|
|
41
|
Phùng Bảo Nam
|
1A2
|
KK
|
|
42
|
Nguyễn Huy Đức
|
1A5
|
KK
|
|
43
|
Phạm Minh Nhật
|
1A2
|
KK
|
|
44
|
Hoàng Bảo Linh
|
1A2
|
KK
|
|
45
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
1A5
|
KK
|
|
46
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
1A2
|
KK
|
|
47
|
Phạm Gia Hưng
|
1A3
|
KK
|
|
48
|
Trần Hoàng Nam
|
2A5
|
Nhì
|
|
49
|
Vũ Thị Thanh Thịnh
|
2A5
|
Nhì
|
|
50
|
Nguyễn Duy Hưng
|
2A4
|
Nhì
|
|
51
|
Nguyễn Tú Liên
|
2A3
|
Nhì
|
|
52
|
Nguyễn Nguyên Khang
|
2A5
|
Nhì
|
|
53
|
Nguyễn Phương Linh
|
2A3
|
Ba
|
|
54
|
Đỗ Phương Linh
|
2A5
|
Ba
|
|
55
|
Nguyễn Thảo Nguyên
|
2A5
|
Ba
|
|
56
|
Lưu Gia Hân
|
2A5
|
Ba
|
|
57
|
Nguyễn Khánh Vy
|
2A4
|
KK
|
|
58
|
Bùi Hà Anh
|
2A3
|
KK
|
|
59
|
Nguyễn Hoàng Tuệ Chi
|
2A3
|
KK
|
|
60
|
Lê Quỳnh Chi
|
2A5
|
KK
|
|
61
|
Phạm Ngọc Linh
|
2A3
|
KK
|
|
62
|
Lê Hồng Nguyệt Hà
|
2A3
|
KK
|
|
63
|
Trần Hoàng Bách
|
3A5
|
KK
|
|
64
|
Nguyễn Nam Sơn
|
4A6
|
KK
|
|
65
|
Nguyễn Mạnh Toàn
|
4A6
|
KK
|
|
66
|
Hoàng Thùy Linh
|
5A1
|
Nhì
|
|
67
|
Lê Phương Linh
|
5A2
|
Ba
|
|
68
|
Trần Đức Khải
|
5A1
|
Ba
|
|
69
|
Hoàng Phú Bình
|
5A1
|
KK
|
|
70
|
Đỗ Quang Vinh
|
5A1
|
KK
|
|
*Danh sách học sinh đạt giải thi Toán bằng Tiếng Việt cấp Quận:
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Giải
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Hữu Duy An
|
1A2
|
Ba
|
|
2
|
Đặng Đinh Minh Trí
|
1A3
|
KK
|
|
3
|
Phạm Huy Khánh
|
1A2
|
KK
|
|
4
|
Nguyễn Anh Thái
|
1A6
|
KK
|
|
5
|
Nguyễn Khánh Nhi
|
1A2
|
KK
|
|
6
|
Nguyễn Minh Thu
|
1A5
|
KK
|
|
7
|
Nguyễn Lê Minh
|
1A2
|
KK
|
|
8
|
Mai Kiều Diễm
|
1A5
|
KK
|
|
9
|
Vũ Hà Minh
|
1A1
|
KK
|
|
10
|
Phạm Bảo Khuê
|
1A4
|
KK
|
|
11
|
Giáp Ánh Mai
|
1A5
|
KK
|
|
12
|
Dương Nhật Minh
|
1A5
|
KK
|
|
13
|
Nguyễn Khánh Linh
|
1A6
|
KK
|
|
14
|
Trần Hoàng Nam
|
2A5
|
Nhất
|
|
15
|
Nguyễn Bá Minh
|
2A5
|
Nhì
|
|
16
|
Trịnh Minh Trang
|
2A4
|
Nhì
|
|
17
|
Vũ Thị Thanh Thịnh
|
2A5
|
Ba
|
|
18
|
Lê Quỳnh Chi
|
2A5
|
Ba
|
|
19
|
Lưu Gia Nhi
|
2A5
|
Ba
|
|
20
|
Lê Hồng Nguyệt Hà
|
2A3
|
Ba
|
|
21
|
Nguyễn Linh San
|
2A3
|
Ba
|
|
22
|
Đoàn Mạnh Hùng
|
2A4
|
KK
|
|
23
|
Trịnh Phương Thảo
|
2A3
|
KK
|
|
24
|
Nguyễn Nguyên Khang
|
2A5
|
KK
|
|
25
|
Vương Thành Đức
|
2A2
|
KK
|
|
26
|
Nguyễn Thảo Nguyên
|
2A5
|
KK
|
|
27
|
Nguyễn Khánh Vy
|
2A4
|
Nhì
|
|
28
|
Nguyễn Duy Hưng
|
2A4
|
KK
|
|
29
|
Đào Thị Hải Yến
|
3A3
|
Ba
|
|
30
|
Đinh Gia Bảo
|
3A5
|
KK
|
|
31
|
Nguyễn Nam Sơn
|
4A6
|
Nhì
|
|
32
|
Hoàng Minh Đức
|
4A3
|
KK
|
|
33
|
Đỗ Quang Vinh
|
5A1
|
Nhì
|
|
* Danh sách học sinh đạt giải thi Tiếng Anh trên Internet cấp Quận:
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
1
|
Nguyễn Đức Anh
|
3A6
|
Ba
|
2
|
Đinh Thùy Dương
|
3A3
|
Ba
|
3
|
Nguyễn Thái Ngân
|
3A3
|
Ba
|
4
|
Nguyễn Lâm Bảo Uyên
|
4A1
|
Ba
|
5
|
Nguyễn Nam Sơn
|
4A6
|
Ba
|
6
|
Trần Tâm Anh
|
4A1
|
Ba
|
7
|
Phạm Minh Tuấn
|
4A6
|
Ba
|
8
|
Nguyễn Minh Dương
|
4A4
|
Ba
|
9
|
Nguyễn Phúc Nguyên
|
4A1
|
KK
|
10
|
Lê Phương Linh
|
5A2
|
Ba
|
11
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
5A3
|
Ba
|
12
|
Lê Đình Nhi
|
5A2
|
KK
|
13
|
Đào Bích Ngọc
|
5A3
|
KK
|
14
|
Trần Đức Khải
|
5A1
|
KK
|
* TDTT:
- Đạt giải cấp Quận:
TT
|
Môn thi
|
Họ tên
|
Lớp
|
Kết quả
|
1
|
Karatedo
|
Đặng Tiến Minh
|
4A4
|
Giải ba
|
2
|
Điền kinh
|
Nguyễn Vũ Duy Anh
|
5A1
|
Giải ba
|